VN520


              

每況愈下

Phiên âm : měi kuàng yù xià.

Hán Việt : mỗi huống dũ hạ.

Thuần Việt : ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng x.

Đồng nghĩa : 每下愈況, 江河日下, 日走下坡, .

Trái nghĩa : 扶搖直上, 日新月異, 欣欣向榮, .

ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng xấu đi (tình hình). 指情況越來越壞. 本作"每下愈況"(見于《莊子·知北游》), 原義是愈下愈甚(況:甚).


Xem tất cả...