VN520


              

每隔

Phiên âm : měi gé.

Hán Việt : mỗi cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固定間隔一段時間。例每隔一段時間, 汽車就要保養維修, 以確保行車安全。
固定間隔的時間或空間。如:「中老年人最好每隔半年就上醫院作一次全身檢查。」「每隔一段距離, 就派兩位士兵並列守衛。」


Xem tất cả...