Phiên âm : měi cì.
Hán Việt : mỗi thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 偶爾, .
每一次。引申為時常。如:「他每次上課都遲到。」《醒世姻緣傳》第一四回:「那個晁大舍, 這城裡是第一個有名的刻薄人, 他每次是過了河就拆橋的主子。」