VN520


              

每當

Phiên âm : měi dāng.

Hán Việt : mỗi đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凡是面臨某種時刻。例每當上下班的尖峰時間, 路上塞車是常見的事。
每逢。如:「每當下班的時候, 路上就會塞車。」《隋唐演義》第八四回:「自此每當風清月白之夜, 即聞樓上有隱隱許多女人, 歌唱笑語之聲。」


Xem tất cả...