Phiên âm : měi rì.
Hán Việt : mỗi nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 天天, 逐日, .
Trái nghĩa : , .
每天。《三國演義》第三回:「董卓屯兵城外, 每日帶鐵甲馬軍入城, 橫行街市。」《紅樓夢》第六二回:「再不必提此事, 只是每日小心巡察要緊。」