VN520


              

每人

Phiên âm : měi rén.

Hán Việt : mỗi nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大家、每一個人。如:「在民主社會裡, 每人都要守法。」


Xem tất cả...