Phiên âm : měi zhāo měi rì.
Hán Việt : mỗi triêu mỗi nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每天、天天。《水滸傳》第二九回:「那許多去處, 每朝每日, 都有閑錢, 月終也有三二伯兩銀子尋覓。」也作「逐朝每日」。