VN520


              

每朝逐日

Phiên âm : měi zhāo zhú rì.

Hán Việt : mỗi triêu trục nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每日、天天。元.楊文奎《兒女團圓.楔子》:「見你每朝逐日, 伴著那火狂朋怪友, 飲酒作樂。」也作「逐朝每日」。


Xem tất cả...