Phiên âm : měi zhāo zhú rì.
Hán Việt : mỗi triêu trục nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每日、天天。元.楊文奎《兒女團圓.楔子》:「見你每朝逐日, 伴著那火狂朋怪友, 飲酒作樂。」也作「逐朝每日」。