Phiên âm : měi cháng jiān.
Hán Việt : mỗi thường gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往常、平日。《三寶太監西洋記通俗演義》第三一回:「若是每常間趙元帥這一鞭, 饒你是個人, 打得你無情妻嫂笑蘇秦。」