VN520


              

每常

Phiên âm : měi cháng.

Hán Việt : mỗi thường.

Thuần Việt : thường thường; hàng ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thường thường; hàng ngày. 往常.


Xem tất cả...