Phiên âm : mǔ xiōng.
Hán Việt : mẫu huynh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同母所生的哥哥。《公羊傳.隱公七年》:「母弟稱弟, 母兄稱兄。」三國魏.嵇康〈幽憤詩〉:「母兄鞠育, 有慈無威, 恃愛肆姐, 不訓不師。」