VN520


              

母钟

Phiên âm : mǔ zhōng.

Hán Việt : mẫu chung.

Thuần Việt : đồng hồ mẹ con .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng hồ mẹ con (loại đồng hồ dùng ở nhà ga, bến tàu, các cửa hàng lớn..., trong đó đồng hồ mẹ điều khiển sự chính xác của đồng hồ con.)
子母钟:大型企业商场车站等处用的成组的计时钟其中控制带动其他钟运转的精确 的钟叫母钟,受母钟控制的钟叫子钟


Xem tất cả...