Phiên âm : mǔ xìng.
Hán Việt : mẫu tính.
Thuần Việt : mẫu tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu tính (bản năng của người mẹ). 母親愛護子女的本能.