Phiên âm : mǔ jī.
Hán Việt : mẫu cơ.
Thuần Việt : máy cái; máy chủ; máy chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy cái; máy chủ; máy chính. 工作母機的簡稱.