VN520


              

母本

Phiên âm : mǔ běn.

Hán Việt : mẫu bổn.

Thuần Việt : gốc cái; cây cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gốc cái; cây cái. 接受花粉、結成子實或采用壓條等 方法進行繁殖的植株. 也叫母株.


Xem tất cả...