Phiên âm : mǔ qīn.
Hán Việt : mẫu thân.
Thuần Việt : mẹ; má; me; u; mẫu thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ; má; me; u; mẫu thân有子女的女子,是子女的母亲zǔguó, wǒ de mǔqīn!.Tổ Quốc, người mẹ của tôi!