VN520


              

母亲

Phiên âm : mǔ qīn.

Hán Việt : mẫu thân.

Thuần Việt : mẹ; má; me; u; mẫu thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẹ; má; me; u; mẫu thân
有子女的女子,是子女的母亲
zǔguó, wǒ de mǔqīn!.
Tổ Quốc, người mẹ của tôi!


Xem tất cả...