VN520


              

母机

Phiên âm : mǔ jī.

Hán Việt : mẫu cơ.

Thuần Việt : máy cái; máy chủ; máy chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy cái; máy chủ; máy chính
工作母机的简称


Xem tất cả...