VN520


              

母帶

Phiên âm : mǔ dài.

Hán Việt : mẫu đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 子帶, .

廣播節目錄音帶或電視節目錄影帶的原帶。


Xem tất cả...