VN520


              

母蜂

Phiên âm : mǔ fēng.

Hán Việt : mẫu phong.

Thuần Việt : ong chúa; ong cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ong chúa; ong cái. 蜜蜂中能產卵的雌蜂, 身體在蜂群中最大, 腹部很長, 翅短小, 足比工蜂長, 后足上沒有花粉籃. 在正常情況下每一個蜂巢只有一只母蜂. 也叫蜂王.


Xem tất cả...