VN520


              

毀顏

Phiên âm : huǐ yán.

Hán Việt : hủy nhan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面有憂色。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「加兵戎未戢, 四方離散, 是陛下焦心毀顏, 坐以待旦之時也。」


Xem tất cả...