Phiên âm : huǐ yán.
Hán Việt : hủy nhan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面有憂色。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「加兵戎未戢, 四方離散, 是陛下焦心毀顏, 坐以待旦之時也。」