VN520


              

毀於一旦

Phiên âm : huǐ yú yī dàn.

Hán Việt : hủy ư nhất đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在很短的時間內完全毀滅。例由於小王一時大意, 使我們多年的心血毀於一旦。
形容在很短的時間內完全毀滅。如:「由於小王一時大意, 使我們多年的心血毀於一旦。」


Xem tất cả...