VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毀譽
Phiên âm :
huǐ yù.
Hán Việt :
hủy dự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不計毀譽
毀家紓難 (huǐ jiā shūnàn) : hiến toàn bộ gia sản; hiến toàn bộ gia tài ra giúp
毀棄 (huǐ qì) : huỷ bỏ
毀廉蔑恥 (huǐ lián miè chǐ) : hủy liêm miệt sỉ
毀鐘為鐸 (huǐ zhōng wéi duó) : hủy chung vi đạc
毀譽從來不可聽 (huǐ yù cóng lái bù kě tīng) : hủy dự tòng lai bất khả thính
毀顏 (huǐ yán) : hủy nhan
毀謗 (huǐ bàng) : phỉ báng; nói xấu; gièm pha; chê bai; lăng nhục; b
毀於一旦 (huǐ yú yī dàn) : hủy ư nhất đán
毀譽 (huǐ yù) : hủy dự
毀家紓國 (huǐ jiā shū guó) : hủy gia thư quốc
毀瘠 (huǐ jí) : hủy tích
毀舟為杕 (huǐ zhōu wéi duò) : hủy chu vi đệ
毀約 (huǐ yuē) : bội ước; nuốt lời; thất hứa; huỷ bỏ
毀言 (huǐ yán) : hủy ngôn
毀損 (huǐ sǔn) : hủy tổn
毀方投圓 (huǐ fāng tóu yuán) : hủy phương đầu viên
Xem tất cả...