Phiên âm : huǐ zhōu wéi duò.
Hán Việt : hủy chu vi đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杕, 舵。毀舟為杕指將船改製成舵, 即毀壞大物而成小物。比喻愚蠢的行為。《淮南子.說林》:「心所說, 毀舟為杕。」也作「毀鐘為鐸」。