Phiên âm : huǐ yán.
Hán Việt : hủy ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 譽言, .
毀謗的話。《韓非子.姦劫弒臣》:「而群臣之毀言, 非特一妾之口也。」