Phiên âm : huǐ jí.
Hán Việt : hủy tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因居喪過於哀傷, 以致身體瘦弱。《禮記.雜記下》:「毀瘠為病, 君子弗為也。」