VN520


              

毀瘠

Phiên âm : huǐ jí.

Hán Việt : hủy tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因居喪過於哀傷, 以致身體瘦弱。《禮記.雜記下》:「毀瘠為病, 君子弗為也。」


Xem tất cả...