Phiên âm : huǐ lián miè chǐ.
Hán Việt : hủy liêm miệt sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不顧廉恥。明.方孝孺〈官政〉:「而仕者之勢不尊、威不行, 而令不信于下, 知不為眾之所與也, 則益不自重, 而為毀廉蔑恥之行。」