VN520


              

毀家紓國

Phiên âm : huǐ jiā shū guó.

Hán Việt : hủy gia thư quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾出所有家產以解救國難。清.錢謙益〈文華殿中書房辦事大理寺右寺右寺副汪鑣授儒林郎〉:「夫毀家紓國, 大臣之有事;急病讓夷, 君子之所貴爾。」也作「毀家紓難」。


Xem tất cả...