VN520


              

毀方投圓

Phiên âm : huǐ fāng tóu yuán.

Hán Việt : hủy phương đầu viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻放棄立身處世的原則, 而一味迎合世俗。《抱朴子.外篇.漢過》:「毀方投圓、面從響應者, 謂之絕倫之秀。」


Xem tất cả...