Phiên âm : huǐ fāng tóu yuán.
Hán Việt : hủy phương đầu viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻放棄立身處世的原則, 而一味迎合世俗。《抱朴子.外篇.漢過》:「毀方投圓、面從響應者, 謂之絕倫之秀。」