Phiên âm : huǐ chē shā mǎ.
Hán Việt : hủy xa sát mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻棄官隱居。參見「殺馬毀車」條。宋.陸九淵〈與陳倅書〉:「元晦雖有毀車殺馬之說, 然勢恐不容一出也。」