VN520


              

毀車殺馬

Phiên âm : huǐ chē shā mǎ.

Hán Việt : hủy xa sát mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻棄官隱居。參見「殺馬毀車」條。宋.陸九淵〈與陳倅書〉:「元晦雖有毀車殺馬之說, 然勢恐不容一出也。」


Xem tất cả...