Phiên âm : huǐ yù cān bàn.
Hán Việt : hủy dự tham bán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀謗與稱譽的比例相當。例他在商業界毀譽參半, 若非親自與他接觸, 很難真正了解他的為人。毀謗與稱譽的比例相當。如:「他在商業界毀譽參半, 若非親自與他接觸, 很難真正了解他的為人。」