VN520


              

毀譽參半

Phiên âm : huǐ yù cān bàn.

Hán Việt : hủy dự tham bán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毀謗與稱譽的比例相當。例他在商業界毀譽參半, 若非親自與他接觸, 很難真正了解他的為人。
毀謗與稱譽的比例相當。如:「他在商業界毀譽參半, 若非親自與他接觸, 很難真正了解他的為人。」


Xem tất cả...