Phiên âm : huǐ shī miè jī.
Hán Việt : hủy thi diệt tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀損屍體, 以消滅證據。比喻消滅痕跡。如:「他作案後雖已毀屍滅跡, 但警方仍據蛛絲馬跡全力偵察, 將其緝捕歸案。」