VN520


              

殊方同致

Phiên âm : shū fāng tóng zhì.

Hán Việt : thù phương đồng trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻方法雖異但所得效果相同。參見「同歸殊途」條。《隋書.卷七五.儒林傳.序》:「考其終始, 要其會歸, 其立身成名, 殊方同致矣。」
義參「殊途同歸」。見「殊途同歸」條。


Xem tất cả...