Phiên âm : shū fāng jué yù.
Hán Việt : thù phương tuyệt vực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠方人跡罕至的地方。唐.呂溫〈地志圖序〉:「名山大川, 隨顧奔走, 殊方絕域, 舉意而到。」《元史.卷一八一.揭傒斯傳》:「殊方絕域, 咸慕其名, 得其文者, 莫不以為榮云。」