VN520


              

殊方絕域

Phiên âm : shū fāng jué yù.

Hán Việt : thù phương tuyệt vực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠方人跡罕至的地方。唐.呂溫〈地志圖序〉:「名山大川, 隨顧奔走, 殊方絕域, 舉意而到。」《元史.卷一八一.揭傒斯傳》:「殊方絕域, 咸慕其名, 得其文者, 莫不以為榮云。」


Xem tất cả...