Phiên âm : shū yù.
Hán Việt : thù ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特殊的寵遇。例承蒙殊遇, 屬下不勝感激。特殊的寵遇。宋.蘇軾〈謝失覺察妖賊放罪表〉:「伏念臣早蒙殊遇, 擢領大邦。」《三國演義》第一一七回:「臣父子蒙先帝厚恩, 陛下殊遇, 雖肝腦塗地, 不能補報。」