Phiên âm : shū shèng.
Hán Việt : thù thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vượt hơn.♦Tốt đẹp đặc biệt. ◎Như: san thủy thù thắng 山水殊勝.♦Thắng cảnh đặc biệt. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kiến quái thạch đặc xuất, độ kì hạ tất hữu thù thắng 見怪石特出, 度其下必有殊勝 (Vĩnh châu thôi trung thừa vạn thạch đình kí 永州崔中丞萬石亭記).