VN520


              

殊塗同致

Phiên âm : shū tú tóng zhì.

Hán Việt : thù đồ đồng trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻所採用的方法雖不同, 所達到的效果卻一致。參見「同歸殊途」條。《晉書.卷四九.嵇康傳》:「故君子百行, 殊塗同致, 循性而動, 各附所安。」
義參「殊途同歸」。見「殊途同歸」條。


Xem tất cả...