Phiên âm : shū tú tóng zhì.
Hán Việt : thù đồ đồng trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻所採用的方法雖不同, 所達到的效果卻一致。參見「同歸殊途」條。《晉書.卷四九.嵇康傳》:「故君子百行, 殊塗同致, 循性而動, 各附所安。」義參「殊途同歸」。見「殊途同歸」條。