VN520


              

殊塗同歸

Phiên âm : shū tú tóng guī.

Hán Việt : thù đồ đồng quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 背道而馳, .

比喻方法雖不同, 所得的效果卻相同。參見「同歸殊途」條。《抱朴子.外篇.任命》:「或運思於立言, 或銘勛乎國器, 殊塗同歸, 其致一焉。」
義參「殊途同歸」。見「殊途同歸」條。


Xem tất cả...