Phiên âm : shū tú tóng guī.
Hán Việt : thù đồ đồng quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 背道而馳, .
比喻方法雖不同, 所得的效果卻相同。參見「同歸殊途」條。《抱朴子.外篇.任命》:「或運思於立言, 或銘勛乎國器, 殊塗同歸, 其致一焉。」義參「殊途同歸」。見「殊途同歸」條。