VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殊譽
Phiên âm :
shū yù.
Hán Việt :
thù dự.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
特殊的榮譽。
殊方同致 (shū fāng tóng zhì) : thù phương đồng trí
殊形妙狀 (shū xíng miào zhuàng) : thù hình diệu trạng
殊勝 (shū shèng) : thù thắng
殊塗同致 (shū tú tóng zhì) : thù đồ đồng trí
殊方異域 (shū fāng yì yù) : thù phương dị vực
殊塗同歸 (shū tú tóng guī) : thù đồ đồng quy
殊死戰 (shū sǐ zhàn) : thù tử chiến
殊榮 (shū róng) : thù vinh
殊形怪狀 (shū xíng guài zhuàng) : thù hình quái trạng
殊致同歸 (shū zhì tóng guī) : thù trí đồng quy
殊方異類 (shū fāng yì lèi) : thù phương dị loại
殊豔尤態 (shū yàn yóu tài) : thù diễm vưu thái
殊路同歸 (shū lù tóng guī) : thù lộ đồng quy
殊轍同歸 (shū chè tóng guī) : thù triệt đồng quy
殊途同歸 (shū tú tóng guī) : trăm sông đổ về một biển; khác đường cùng đích
殊絕 (shū jué) : thù tuyệt
Xem tất cả...