VN520


              

殊方異域

Phiên âm : shū fāng yì yù.

Hán Việt : thù phương dị vực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠方、外國。《明史.卷三三二.西域傳四.坤城傳》:「自是, 殊方異域鳥言侏儷之使, 輻輳闕廷。」


Xem tất cả...