Phiên âm : xīn yuè.
Hán Việt : hân dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡欣鼓舞到了極點。南朝陳.徐陵〈武皇帝作相時與嶺南酋豪書〉:「年號武平, 國即清晏, 君之聞此, 寧不欣躍?」《三國演義》第八○回:「大赦天下, 兩川軍民, 無不欣躍。」