Phiên âm : xīn xīn dé yì.
Hán Việt : hân hân đắc ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜悅快樂, 洋洋自得。《儒林外史》第四五回:「大家說起這件事, 都要笑的眼睛沒縫, 欣欣得意, 不以為羞恥的。」也作「忻忻得意」、「欣欣自得」。