VN520


              

欣喜若狂

Phiên âm : xīn xǐ ruò kuáng.

Hán Việt : hân hỉ nhược cuồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容快樂、高興到了極點。例我國青棒代表隊再度勇奪世界冠軍, 在場僑胞無不欣喜若狂。
形容快樂、高興到了極點。如:「當我國青棒代表隊再度奪得世界冠軍時, 在場僑胞無不欣喜若狂。」


Xem tất cả...