VN520


              

欣喜雀躍

Phiên âm : xīn xǐ què yuè.

Hán Việt : hân hỉ tước dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為快樂、興奮。《水滸傳》第一○八回:「宋江聞報, 把那憂國家、哭兄弟的病症, 退了九分九釐, 欣喜雀躍, 同眾將拔寨都起。」


Xem tất cả...