VN520


              

欣賞

Phiên âm : xīn shǎng.

Hán Việt : hân thưởng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他站在窗前, 欣賞雪景.


Xem tất cả...