VN520


              

欣赏

Phiên âm : xīn shǎng.

Hán Việt : hân thưởng.

Thuần Việt : thưởng thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thưởng thức
享受美好的事物,领略其中的趣味
tā zhàn zài chuāngqián,xīnshǎng xuějǐng.
anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.
tán thưởng; yêu thích
认为好,喜欢
他很欣赏这个建筑的独特风格.
tā hěn xīnshǎng zhègè jiànzhú de dútè fēnggé


Xem tất cả...