Phiên âm : xīn dài.
Hán Việt : hân đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心悅誠服的擁戴。《國語.周語上》:「庶民不忍, 欣戴武王, 以致戎于商牧。」《文選.張衡.東京賦》:「是用息肩於大漢, 而欣戴高祖。」