VN520


              

欣然自得

Phiên âm : xīn rán zì dé.

Hán Việt : hân nhiên tự đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情愉快, 自覺高興。《後漢書.卷二五.魯恭傳》:「士友常以此短之, 而丕欣然自得。」唐.玄奘《大唐西域記.卷八.摩揭陁國上》:「書生之心欣然自得, 日暮言歸, 懷戀而止。」也作「欣然自樂」、「欣然自喜」。


Xem tất cả...