VN520


              

欣賞力

Phiên âm : xīn shǎng lì.

Hán Việt : hân thưởng lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各人對藝術作品的喜愛或厭惡的判斷能力。通常指一個人對美的事物特別欣賞的能力。


Xem tất cả...