Phiên âm : xīn shǎng lì.
Hán Việt : hân thưởng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各人對藝術作品的喜愛或厭惡的判斷能力。通常指一個人對美的事物特別欣賞的能力。