Phiên âm : xīn rán zì lè.
Hán Việt : hân nhiên tự nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心情愉快, 自覺快樂。《楚辭.王逸.漁父章句序》:「而漁父避世隱身釣魚江濱, 欣然自樂。」也作「欣然自得」、「欣然自喜」。