VN520


              

欣戚

Phiên âm : xīn qī.

Hán Việt : hân thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欣喜與憂愁。《魏書.卷七八.孫紹傳》:「然臣奉國四世, 欣戚是同。」明.劉基〈雜詩〉四一首之三五:「盛年異欣戚, 薄暮空噬臍。」


Xem tất cả...