Phiên âm : xīn qī.
Hán Việt : hân thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣喜與憂愁。《魏書.卷七八.孫紹傳》:「然臣奉國四世, 欣戚是同。」明.劉基〈雜詩〉四一首之三五:「盛年異欣戚, 薄暮空噬臍。」